Có 2 kết quả:

激浊扬清 jī zhuó yáng qīng ㄐㄧ ㄓㄨㄛˊ ㄧㄤˊ ㄑㄧㄥ激濁揚清 jī zhuó yáng qīng ㄐㄧ ㄓㄨㄛˊ ㄧㄤˊ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. drain away filth and bring in fresh water (idiom); fig. dispel evil and usher in good
(2) eliminate vice and exalt virtue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. drain away filth and bring in fresh water (idiom); fig. dispel evil and usher in good
(2) eliminate vice and exalt virtue

Bình luận 0